hiểu biết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiểu biết+ verb
- to know
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiểu biết"
- Những từ có chứa "hiểu biết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 537